Các điểm chính
Giao dịch thuật toán là việc sử dụng thuật toán máy tính để thực hiện giao dịch dựa trên các chiến lược đã định trước. Binance cung cấp 2 loại giao dịch thuật toán: TWAP và POV.
TWAP liên quan đến việc thực hiện giao dịch đều đặn trong một khoảng thời gian nhất định. POV liên quan đến việc thực hiện giao dịch theo một tỷ lệ phần trăm đã định trước của khối lượng giao dịch trên thị trường.
Lệnh thuật toán có thể giảm bớt trượt giá và tác động lên thị trường, đặc biệt là đối với các giao dịch lớn và tài sản kém thanh khoản. Những nhà giao dịch xử lý khối lượng nhỏ tài sản thanh khoản có thể thấy lệnh thị trường truyền thống hiệu quả hơn.
Quy mô giao dịch, thanh khoản của tài sản và chế độ thiết lập thuật toán đều có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của lệnh và chất lượng thực hiện. Chế độ thiết lập phù hợp như thiết lập thời lượng và giá giới hạn thích hợp, có thể tăng hiệu quả của lệnh thuật toán.
Giới thiệu
Giao dịch thuật toán đã thay đổi hoàn toàn cách nhà giao dịch thực hiện lệnh bằng cách tự động hóa quy trình sử dụng thuật toán máy tính. Binance cung cấp 2 loại lệnh thuật toán chính: Mức giá trung bình theo thời gian (TWAP) và Phần trăm khối lượng giao dịch (POV). Các công cụ này có thể giúp nhà giao dịch thực hiện lệnh theo chiến lược cụ thể được thiết kế để giảm thiểu tác động lên thị trường và trượt giá.
Bài viết này đi sâu vào một số nghiên cứu điển hình để phân tích hiệu suất của lệnh thuật toán so với lệnh thị trường truyền thống trong các điều kiện khác nhau như thanh khoản của tài sản, quy mô giao dịch và chế độ thiết lập thuật toán.
TWAP và POV là gì?
Mức giá trung bình theo thời gian (TWAP)
Chiến lược TWAP thực hiện giao dịch đều đặn trong một khoảng thời gian xác định. Ví dụ: TWAP trong 1 giờ nhằm thực hiện khối lượng giao dịch được phân bổ trong khoảng thời gian này. Chiến lược này nhằm mục đích giảm thiểu tác động của lệnh lớn lên giá thị trường bằng cách chia nhỏ lệnh theo thời gian.
Phần trăm khối lượng giao dịch (POV)
POV thực hiện giao dịch dựa trên tỷ lệ phần trăm được xác định trước của tổng khối lượng thị trường trong một khoảng thời gian cụ thể. Ví dụ: một thuật toán có mục tiêu là thực hiện các giao dịch chiếm 10% tổng khối lượng giao dịch trên thị trường trong một khoảng thời gian cụ thể. Chiến lược này điều chỉnh tỷ lệ thực hiện dựa trên hoạt động thị trường để giảm thiểu tác động lên thị trường.
Tổng quan về các nghiên cứu điển hình
Để hiểu rõ hơn về hiệu suất của lệnh thuật toán so với lệnh thị trường truyền thống, chúng tôi đã tham khảo khoảng 25.000 điểm dữ liệu ẩn danh trước đây của các giao dịch thuật toán Binance trong thực tế. Các nghiên cứu đã so sánh mức độ trượt giá (chênh lệch giữa giá thực hiện dự kiến và giá thực hiện thực tế) giữa lệnh thuật toán và lệnh thị trường thông thường làm tiêu chuẩn.
Biên thể hiện chênh lệch hiệu suất giữa thuật toán và tiêu chuẩn của nó. Ví dụ: biên +0,01% cho thấy không có chênh lệch đáng kể, -1% nghĩa là thuật toán đang hoạt động kém hơn so với tiêu chuẩn còn +1% cho thấy thuật toán đang mang lại lợi ích đáng kể.
Lưu ý: Các nghiên cứu điển hình dựa trên dữ liệu thực hiện ẩn danh trước đây từ Binance trong một khoảng thời gian cụ thể. Các nghiên cứu này chỉ nhằm mục đích minh họa hành vi giao dịch chung và không phải là chỉ báo đáng tin cậy về chất lượng thực hiện trong tương lai. Hiệu suất trong tương lai không được đảm bảo.
Nghiên cứu điển hình số 1: Tổng thể
Loại thuật toán
Trung bình, tỷ lệ trượt giá tổng thể trên tất cả các giá trị danh nghĩa, loại tài sản và khoảng thời gian (đối với chiến lược TWAP) cho thấy tiêu chuẩn TWAP (lệnh thị trường) có tỷ lệ trượt giá là -0,17%, trong khi việc thực hiện theo thuật toán tương ứng có tỷ lệ trượt giá là -0,18%. Đối với POV, tiêu chuẩn có tỷ lệ trượt giá -2,37% trong khi việc thực hiện theo thuật toán có tỷ lệ trượt giá là -0,56%.
Nhìn chung, dữ liệu cho thấy biên là -0,01% đối với TWAP và +1,81% đối với POV. Hãy nhớ rằng biên chỉ đơn giản là chênh lệch giữa hiệu suất tiêu chuẩn và hiệu suất thuật toán.
Loại tài sản
Xét về loại tài sản, khi xác định BTC và ETH là "Thanh khoản" còn các đồng tiền không phải stablecoin còn lại là "Kém thanh khoản" thì tiêu chuẩn cho nhóm Thanh khoản có tỷ lệ trượt giá là -0,01% còn nhóm Kém thanh khoản có tỷ lệ trượt giá là -0,25%. Việc thực hiện theo thuật toán cho các thông số này cho thấy biên là -0,02% đối với nhóm Thanh khoản và +0,04% đối với nhóm Kém thanh khoản.
Trong một nghiên cứu điển hình sau, chúng ta sẽ tìm hiểu lý do tại sao TWAP cũng như tài sản Thanh khoản có thể cho thấy biên tổng thể âm so với tiêu chuẩn.
Nghiên cứu điển hình số 2: Đa chiều (Quy mô)
Quy mô giao dịch
Giao dịch lớn hơn có tỷ lệ trượt giá cao hơn. Các giao dịch trên 2 triệu USDT cho thấy tỷ lệ trượt giá lên tới -7,4% trong kịch bản tiêu chuẩn.
So sánh quy mô giao dịch với loại tài sản
Trong biểu đồ dưới đây, chúng ta chỉ xem xét biên của các lệnh thuật toán dựa trên 2 tham số. Các lệnh thuật toán đặc biệt hiệu quả với các giao dịch quy mô lớn tài sản kém thanh khoản, với biên trung bình đạt 13%.
Tài sản thanh khoản với khối lượng giao dịch nhỏ hơn cho thấy biên âm, điều này cho thấy những coin thanh khoản có thể có đủ thanh khoản để hấp thụ các giao dịch này mà không cần dựa vào Thuật toán. Biên âm này cũng có thể xảy ra khi Lệnh thuật toán không được thiết lập đúng cách (xem nghiên cứu điển hình số 4).
Nghiên cứu điển hình số 3: Đa chiều (Loại thuật toán)
So sánh loại thuật toán với quy mô giao dịch
Khi so sánh các loại thuật toán cho giao dịch quy mô lớn, POV có vẻ vượt trội hơn TWAP, đặc biệt là đối với số lượng lớn hơn. Điều này có thể là do hành vi của tỷ lệ thực hiện POV, tăng lên khi khối lượng thị trường tăng. Điều này cho phép thuật toán về cơ bản "di chuyển theo thị trường", giúp giảm bớt độ trượt giá.
So sánh loại thuật toán với thời hạn
Mặc dù có biên lớn hơn nhưng điều quan trọng cần lưu ý là thời gian thâm nhập thị trường của các giao dịch POV có thể dao động rất lớn và có thể là yếu tố quyết định trong việc lựa chọn thuật toán nào nên sử dụng. Chúng ta có thể thấy bên dưới rằng trong một số trường hợp, để tận dụng tối đa lợi ích của POV, các giao dịch có thể kéo dài hơn 8 giờ.
Nghiên cứu điển hình số 4: Chế độ thiết lập thuật toán
Nhìn lại Nghiên cứu điển hình số 1, chúng ta thấy rằng biên tổng thể của TWAP và tài sản thanh khoản có thể hơi âm. Tuy nhiên, khi kiểm tra kỹ hơn, chúng ta có thể thấy rằng những kết quả đó có thể bị sai lệch do chế độ thiết lập TWAP.
Thời hạn TWAP (So sánh thời hạn với loại tài sản)
Trong biểu đồ dưới đây, biên âm trở nên nổi bật hơn khi thời lượng vượt quá 1 giờ đối với tài sản Thanh khoản. Điều này cho thấy tài sản có thể có đủ thanh khoản để hoàn thành giao dịch nhanh chóng, nhưng có thể đã được thiết lập với thời lượng dài không cần thiết, dẫn đến việc trượt giá tăng khi thị trường biến động.
Giá giới hạn
Trong biểu đồ cuối cùng này, chúng ta khám phá một biến tùy chọn, đó là việc có mức giá giới hạn cho lệnh thuật toán. Chỉ cần nhập giá giới hạn, lợi nhuận trung bình sẽ cao hơn đáng kể so với việc để trống.
Điều này có thể được giải thích bởi cách hoạt động của lệnh thuật toán: không thực hiện khi giá vượt quá giới hạn và có khả năng tự động tiếp tục khi giá nằm trong giới hạn một lần nữa. Điều này có thể bảo vệ giao dịch khỏi biến động mạnh trong ngắn hạn.
Tóm tắt những phát hiện của chúng tôi
Độ trượt giá có xu hướng tăng khi thanh khoản thấp hơn và quy mô giao dịch lớn hơn. Các lệnh thuật toán mang lại những lợi ích có thể đo lường được trong những bối cảnh như vậy.
Nhìn chung, cả POV và TWAP đều có thể hiệu quả với các giao dịch quy mô lớn tài sản kém thanh khoản, trong đó TWAP có thể cần thiết lập kỹ hơn (ví dụ: thời lượng phù hợp) tùy thuộc vào mục tiêu và khung thời gian của bạn.
Đặt giá giới hạn là biện pháp tốt nhất được khuyến nghị để bảo vệ giao dịch khỏi những biến động giá ngắn hạn.
Người dùng giao dịch khối lượng nhỏ tài sản thanh khoản có thể ưu tiên lệnh thị trường trực tiếp do thanh khoản đủ và để tránh rủi ro tiềm ẩn từ chế độ thiết lập thuật toán không tối ưu.
Lệnh thuật toán cũng có thể mang lại những lợi ích khác cho giao dịch quy mô lớn mà vốn không rõ ràng trong các nghiên cứu điển hình trên. Ví dụ: lệnh thuật toán có thể giúp che giấu các giao dịch như vậy bằng cách chia lệnh thành các phần nhỏ hơn hoặc cho phép nhà giao dịch tham gia trong khi giảm thiểu tác động đến thị trường.
Tổng kết
Các lệnh thuật toán của Binance giúp nhà giao dịch quản lý trượt giá và tác động đến thị trường hiệu quả hơn, đặc biệt khi giao dịch với tài sản lớn hoặc kém thanh khoản. Tuy nhiên, hiệu suất không chỉ phụ thuộc vào thuật toán được chọn mà còn phụ thuộc vào việc thiết lập cẩn thận phù hợp với từng giao dịch.
Đọc thêm:
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Nội dung này được trình bày cho bạn trên cơ sở “nguyên trạng” chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và phổ biến kiến thức, mà không phải là sự cam đoan hay bảo đảm dưới bất kỳ hình thức nào. Nội dung này không nên hiểu là lời khuyên tài chính, pháp lý hoặc chuyên môn khác, cũng như không nhằm mục đích khuyến nghị mua bất kỳ sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể nào. Bạn nên tham khảo lời khuyên từ các cố vấn chuyên môn thích hợp. Sản phẩm được đề cập trong bài viết này có thể không được cung cấp tại khu vực của bạn. Trong trường hợp bài viết được đóng góp bởi người đóng góp bên thứ ba, xin lưu ý rằng những quan điểm thể hiện đó thuộc về người đóng góp bên thứ ba và không nhất thiết phản ánh quan điểm của Binance Academy. Vui lòng đọc toàn bộ tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết thêm chi tiết. Giá tài sản kỹ thuật số có thể biến động. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể tăng hoặc giảm và có thể bạn sẽ không nhận lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Binance Academy không chịu trách nhiệm pháp lý về bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải chịu. Tài liệu này không nên hiểu là lời khuyên tài chính, pháp lý hoặc chuyên môn khác. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem Điều khoản sử dụng và Cảnh báo rủi ro của chúng tôi.