Wei là mệnh giá nhỏ nhất có thể của ether (ETH) – đơn vị tiền tệ được sử dụng trên mạng lưới Ethereum. Ví dụ: 1 ether (ETH) tương đương với 1x1018 wei (cũng có thể được biểu diễn dưới dạng số mũ: 1e18 wei).
Trong trường hợp này, wei và các mệnh giá ether khác có thể hữu ích khi mô tả các giao dịch giá trị nhỏ, đặc biệt liên quan đến số lượng ETH rất nhỏ thường được sử dụng cho phí giao dịch hoặc khi đặt giới hạn gas của một giao dịch.
Theo tài liệu kỹ thuật của Ethereum, có một số mệnh giá ether khác nhau, mỗi mệnh giá đại diện cho một bội số của wei. Gwei và ether là một trong những mệnh giá được sử dụng nhiều nhất.
Đơn vị | Giá trị wei | Wei | Giá trị ether |
Wei | 1 wei | 1 | 10-18 ETH |
Kwei | 10³ wei | 1.000 | 10-15 ETH |
Mwei | 106 wei | 1.000.000 | 10-12 ETH |
Gwei | 109 wei | 1.000.000.000 | 10-9 ETH |
Microether | 1012 wei | 1.000.000.000.000 | 10-6 ETH |
Milliether | 1015 wei | 1.000.000.000.000.000 | 10-3 ETH |
Ether | 1018 wei | 1.000.000.000.000.000.000 | 1 ETH |
Tương tự như vậy, Bitcoin sử dụng thuật ngữ satoshi để mô tả đơn vị nhỏ nhất của đồng tiền này. 1 satoshi tương đương với 0,00000001 BTC (hoặc 10-8 BTC).
Một mệnh giá nhỏ của Ether. Gwei được sử dụng rộng rãi làm thước đo giá gas. 1.000.000.000 wei = 1 Giga wei...